accumulative
accumulative | [ə'kju:mjulətiv] |  | tính từ | |  | chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được | |  | accumulative evidences | | những chứng cớ chồng chất | |  | thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) |
/ə'kju:mjulətiv/
tính từ
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được accumulative evidence những chứng cớ chồng chất
thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
|
|