|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulative
accumulative![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kju:mjulətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | accumulative evidences | | những chứng cớ chồng chất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) |
/ə'kju:mjulətiv/
tính từ
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được accumulative evidence những chứng cớ chồng chất
thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
|
|
|
|