![](img/dict/02C013DD.png) | [accélération] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tăng nhanh, sự gia tốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération des travaux de terrassement |
| sự tăng nhanh công trình đà o đắp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lý) toán gia tốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération centrifuge |
| gia tốc li tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération centripète |
| gia tốc hướng tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération tangentielle |
| gia tốc tiếp tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération de translation |
| gia tốc tịnh tiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération de la gravité |
| gia tốc trá»ng trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accélération uniforme |
| gia tốc Ä‘á»u |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ralentissement |