![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'nɔlidʒmənt] |
| Cách viết khác: |
| acknowledgment |
![](img/dict/02C013DD.png) | [ək'nɔlidʒmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an acknowledgment of one's fault |
| sự nhận lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a written acknowledgment of debt |
| giấy nhận có vay nợ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động đền đáp; hành động tạ ơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in acknowledgment of someone's valuable help |
| để đền đáp sự giúp đỡ quý báu của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these flowers are a small acknowledgment of your great kindness |
| những bông hoa này là vật nhỏ mọn gọi là đền đáp lòng nhân hậu to lớn của ngài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời cảm ơn (trong một quyển sách) của tác giả đối với những người đã giúp mình soạn sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her theory was quoted without (an) acknowledgment |
| lý thuyết của bà ấy đã được trích dẫn mà không có lấy một lời cảm ơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự báo cho biết đã nhận được vật gì; giấy báo cho biết đã nhận được vật gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have no acknowledgment of one's letter |
| không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư |