|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquit
![](img/dict/02C013DD.png) | [acquit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy biên nhận, biên lai | | ![](img/dict/809C2811.png) | par acquit de conscience; pour l'acquit de sa conscience | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho yên tâm, cho khỏi áy náy | | ![](img/dict/809C2811.png) | par manière d'acquit | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tắc trách, cho xong chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour acquit | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã nhận tiền (ghi trên một chứng từ) |
|
|
|
|