|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adaptatif
![](img/dict/02C013DD.png) | [adaptatif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh học) tạo khả năng thích nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mécanismes adaptatifs qui nous protègent contre les microbes et les virus | | các cơ chế tạo khả năng thích nghi bảo vệ cho chúng ta khỏi bị vi trùng và vi khuẩn tấn công |
|
|
|
|