| [adaptation] |
| danh từ giống cái |
| | sự thích nghi, sự thích ứng |
| | Faculté d'adaptation |
| khả năng thích nghi |
| | Adaptation à la lumière /à l'obscurité |
| sự thích nghi với ánh sáng/bóng tối |
| | Le mimétisme est une forme de l'adaptation |
| sự bắt chước là một hình thức thích nghi |
| | (văn học) sân khấu sự cải biên; sự phóng tác, bản phóng tác |
| | Les adaptations de Shakespeare par Ducis |
| những tác phẩm của Shakespeare được Ducis phóng tác |
| phản nghĩa Inadaptation. Immutabilité |