Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
additif


[additif]
tính từ
(toán học) cộng
Fonction additive
hàm cộng
danh từ giống đực
phần bổ sung, mục bổ sung
Un additif au budget
mục bổ sung ngân sách
chất pha thêm, chất phụ gia (vào dầu, xăng...)
Les additifs alimentaires peuvent être des colorants, des conservateurs, des agents d'aromatisation
phụ gia thực phẩm có thể là phẩm màu, chất giữ cho lâu hư, chất ướp thơm
Additif anticorrosion
phụ gia chống ăn mòn
Additif antidétonant
phụ gia chống kích nổ
Additif antioxydant
phụ gia chống o-xi hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.