Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
addition


[addition]
danh từ giống cái
sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào
Réaction d'addition
(hóa học) phản ứng cộng
L'addition d'une preuve au dossier
sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
(toán học) phép cộng
(thông tục) hoá đơn tính tiền (ở hiệu ăn)
Garçon, l'addition!
bồi, tính tiền!
Régler l'addition
trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
phản nghĩa Déduction, soustraction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.