|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
addition
![](img/dict/02C013DD.png) | [addition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaction d'addition | | (hóa học) phản ứng cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'addition d'une preuve au dossier | | sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) phép cộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) hoá đơn tính tiền (ở hiệu ăn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garçon, l'addition! | | bồi, tính tiền! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régler l'addition | | trả tiền ăn (ở hiệu ăn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déduction, soustraction |
|
|
|
|