Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
additional


    additional /ə'diʃənl/
tính từ
thêm vào, phụ vào, tăng thêm
    an additional charge phần tiền phải trả thêm
    an additional part phần phụ vào
    Chuyên ngành kỹ thuật
bổ sung
để thêm
được thêm vào
phần thêm vào
phụ
phụ thêm
thêm
    Lĩnh vực: xây dựng
để pha

Related search result for "additional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.