|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
additionner
 | [additionner] |  | ngoại động từ | |  | (toán học) cộng | |  | Additionner des fractions | | cộng các phân số với nhau | |  | pha thêm | |  | Vin additionné d'eau | | rượu vang pha thêm nước | |  | Jus de fruit additionné de sucre | | nước trái cây pha thêm đường |  | phản nghĩa Soustraire |
|
|
|
|