Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
additionner


[additionner]
ngoại động từ
(toán học) cộng
Additionner des fractions
cộng các phân số với nhau
pha thêm
Vin additionné d'eau
rượu vang pha thêm nước
Jus de fruit additionné de sucre
nước trái cây pha thêm đường
phản nghĩa Soustraire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.