|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adepte
![](img/dict/02C013DD.png) | [adepte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adepte du darwinisme | | người theo học thuyết Darwin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Les rares adeptes de l'Eglise jacobine " (Renan) | | những tín đồ hiếm hoi của giáo hội Giacôbanh |
|
|
|
|