Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérent


[adhérent]
tính từ
dính chặt vào; dính
Branche adhérente au tronc
cành dính chặt vào thân cây
Colle adhérente
hồ dính
Ovaire adhérent
(thá»±c vật há»c) bầu dính (vào đài)
bám chặt, chằm chằm
Regard adhérent
cái nhìn chằm chằm
danh từ
hội viên; đảng viên
Carte d'adhérent
thẻ hội viên, thẻ đảng viên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.