|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhésif
![](img/dict/02C013DD.png) | [adhésif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dÃnh chặt, bám chặt, dÃnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande adhésive | | (y há»c) băng dÃnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải dÃnh, giấy dÃnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appliquer un adhésif sur une plaie | | dán miếng vải dÃnh lên vết thÆ°Æ¡ng |
|
|
|
|