Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adieu


[adieu]
thán từ
chào vĩnh biệt
Dire adieu à quelque chose
vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì
Adieu, mes chers amis !
chào vĩnh biệt các bạn thân mến!
danh từ giống đực
lời chào tạm biệt
Un éternel adieu
lời chào vĩnh biệt
Visite d'adieu
cuộc viếng thăm để chia tay
Repas d'adieu
tiệc tiễn đưa
Moment des adieux
giờ phút giã từ
Faire ses adieux à quelqu'un
giã từ ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.