Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjectif


[adjectif]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tính từ
Adjectifs possessifs /interrogatifs /exclamatifs /démonstratifs /indéfinis
tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
Degrés de comparaison de l'adjectif qualificatif
các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
Adjectif substantivé /employé adverbialement
tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ
tính từ
(thuộc) tính từ, có tính cách tính từ
Locution adjective
tính ngữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.