|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjoint
 | [adjoint] |  | danh từ giống đực | |  | người phụ việc, phụ tá | |  | Les adjoints du directeur | | những người phụ việc giám đốc | |  | L'adjoint technique | | phụ tá kĩ thuật | |  | L'adjoint au maire | | phó thị trưởng |  | tính từ | |  | phó | |  | Directeur adjoint | | phó giám đốc |
|
|
|
|