|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjonction
![](img/dict/02C013DD.png) | [adjonction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phụ thêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parti a décidé l'adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur | | đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des adjonctions dans un texte | | bổ sung nội dung của văn bản |
|
|
|
|