adjustable
adjustable | [ə'dʒʌstəbl] |  | tính từ | |  | có thể điều chỉnh được | |  | có thể làm cho thích hợp | |  | có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
(Tech) điều chỉnh được
(máy tính) điều chỉnh được
/ə'dʤʌstəbl/
tính từ
có thể điều chỉnh được
có thể làm cho thích hợp
có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
|
|