Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admettre


[admettre]
ngoại động từ
chấp nhận; công nhận
Admettre un principe
chấp nhận một nguyên tắc
J'admets que j'ai eu tort
tôi thừa nhận rằng tôi đã sai lầm
Être admis à un examen
thi đỗ
Admettre qqn à sa table
chấp nhận cho ai ngồi chung bàn
thu nhận, thu nạp; cho vào
Admettre dans une association
thu nhận vào một hội
Les gaz sont admis dans le cylindre
khí được thu nạp vào xi-lanh
Une ruelle qui ne peut admettre de voitures
ngõ nhỏ không cho xe vào được
dung thứ, cho phép
Cette règle n'admet aucune exception
qui tắc đó không cho phép có ngoại lệ
Il n'admet pas la contradiction
anh ta không dung thứ cho sự chống đối, sự phản biện
Je n'admets pas qu'il vienne sans prévenir
tôi không chấp nhận (không cho phép) nó đến mà không báo trước
cho là
Admettons que cela soit vrai
cho là cái đó đúng thật đi
phản nghĩa Exclure, rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.