|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admiralty
admiralty![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædmərəlti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Anh) bộ hải quân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | First Lord of the Admiralty | | bộ trưởng bộ hải quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức đô đốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ quyền trên mặt biển |
/'ædmərəlti/
danh từ
(Anh) bộ hải quân first Lord of the Admiralty bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển
|
|
|
|