Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admirateur


[admirateur]
danh từ
người khâm phục, người hâm mộ
Les admirateurs d'une vedette
những người hâm mộ một diễn viên ngôi sao
phản nghĩa Contempteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.