Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admiration


[admiration]
danh từ giống cái
sự cảm phục, sự khâm phục
L'admiration des gestes héroïques
sự cảm phục những cử chỉ anh hùng
Son courage fait l'admiration de tout le monde
lòng dũng cảm của anh ta được mọi người cảm phục
Exciter, soulever l'admiration
gợi nên lòng khâm phục
Il était en admiration devant ce tableau
anh ta ngây ngất trước bức tranh này
Être en admiration devant quelqu'un
quá say mê ai, tôn thờ ai
(từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.