Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admissible


[admissible]
tính từ
có thể chấp nhận
Hypothèse admissible
giả thuyết có thể chấp nhận
Ce n'est pas admissible
điều đó không thể chấp nhận được
được vào kỳ thi tiếp
Admissible à l'oral
được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kì thi viết)
có thể nhận vào (một chức vụ)
phản nghĩa Inadmissible, irrecevable. Ajourné, refusé
danh từ
thí sinh được vào kỳ thi tiếp
Liste des admissibles
danh sách những thí sinh được vào kỳ thi tiếp theo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.