Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
admission


[admission]
danh từ giống cái
sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập
J'ai envoyé au président du club ma demande d'admission
tôi đã gửi đơn xin gia nhập đến ông chủ nhiệm câu lạc bộ
L'admission d'une idée
sự thu nhận một ý tưởng
Concours d'admission
kì thi tuyển sinh
(thương nghiệp) sự cho nhập (hàng hoá)
Admission temporaire
sự tạm cho nhập (hàng hóa) để tái xuất
(kỹ thuật) sự nạp (hơi)
Régler l'admission de la vapeur
điều chỉnh sự nạp hơi
Soupape d'admission
xú báp nạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.