Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adopter


[adopter]
ngoại động từ
nhận làm con nuôi
C'est un enfant qu'ils ont adopté
đó chính là đứa trẻ mà họ đã nhận làm con nuôi
Un orphelin adopté
trẻ mồ côi được nhận làm con nuôi
chấp nhận theo
Adopter une opinion
chấp nhận theo một ý kiến
Adopter le langage et les coutumes de la Turquie
chấp nhận theo ngôn ngữ và tục lệ của Thổ Nhĩ Kỳ
thông qua
Adopter un projet de loi
thông qua một dự luật
phản nghĩa Abandonner, rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.