Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoptif


[adoptif]
tính từ
nuôi
Père adoptif
cha nuôi, nghĩa phụ
Enfant adoptif
con nuôi, nghĩa tử
Légitimation adoptive
sự chính thức hoá nghĩa dưỡng
đã nhận
Patrie adoptive
nước đã nhận là tổ quốc; nhận một nước làm quê hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.