Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoption


[adoption]
danh từ giống cái
sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng
sự chấp nhận, sự theo
L'adoption de nouveaux programmes d'enseignement
sự theo những chương trình giáo dục mới
sự thông qua
Adoption d'un projet de loi
sự thông qua một dự luật
d'adoption
đã nhận
patrie d'adoption
nước đã nhận là tổ quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.