Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoration


[adoration]
danh từ giống cái
sự tôn thờ
L'adoration des mages
sự tôn thờ các đạo sĩ
lòng yêu tha thiết
Il lui voue une véritable adoration
hắn thực lòng yêu cô ta tha thiết
phản nghĩa Haine, mépris



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.