|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [adorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yêu tha thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il adore la musique | | anh ấy mê âm nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle adore faire la sieste | | cô ta mê ngủ trưa | | ![](img/dict/809C2811.png) | adorer le veau d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôn thờ của cải, quý chuộng của cải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détester |
|
|
|
|