Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoucissage


[adoucissage]
danh từ giống đực
sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...)
sự làm nhạt bớt (màu nhuộm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.