Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adresse


[adresse]
danh từ giống cái
địa chỉ
Changer d'adresse
đổi địa chỉ
Se tromper d'adresse
nhầm địa chỉ
J'ai oublié de mettre l'adresse sur l'enveloppe
tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
Carnet d'adresses
sổ ghi địa chỉ
thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua)
sự khéo léo
Adresse des mains
sự khéo tay
L'adresse d'un prestidigitateur
sự khéo léo của một nhà ảo thuật
Tour d'adresse
trò quỷ thuật
(tin học) địa chỉ (một vị trí chính xác trong hệ máy tính được định danh bởi một tên, một con số, hoặc một nhãn mã. Người sử dụng hoặc chương trình có thể xác định địa chỉ này).
à l'adresse de qqn
đối với ai, vì ai
phản nghĩa Gaucherie, maladresse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.