Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adventice


[adventice]
tính từ
xảy đến bất kì
Circonstance adventice
trường hợp xảy đến bất kì
mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ)
(y học) chêm vào
Bruits adventices
tiếng chêm vào
phụ
Ce sont là des problèmes adventices
đó là những vấn đề phụ
danh từ giống cái
(thực vật học) loài mọc tự nhiên, loài tự sinh
(giải phẫu) áo vỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.