adventice
 | [adventice] |  | tính từ | |  | xảy đến bất kì | |  | Circonstance adventice | | trường hợp xảy đến bất kì | |  | mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) | |  | (y học) chêm vào | |  | Bruits adventices | | tiếng chêm vào | |  | phụ | |  | Ce sont là des problèmes adventices | | đó là những vấn đề phụ |  | danh từ giống cái | |  | (thực vật học) loài mọc tự nhiên, loài tự sinh | |  | (giải phẫu) áo vỏ |
|
|