Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adventiste


[adventiste]
tính từ
(tôn giáo) theo giáo phái tái giáng sinh
danh từ
(tôn giáo) người theo giáo phái tái giáng sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.