Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adverse


[adverse]
tính từ
trái ngược, đối địch
Le camp adverse
phe đối phương
Fortune adverse
phận rủi, nghịch cảnh
Partie adverse
đảng đối lập
"La France est divisée en deux blocs adverses " (Duham.)
nước Pháp được chia thành hai khối đối địch
phản nghĩa Allié, ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.