Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadir


[affadir]
ngoại động từ
làm nhạt vị đi (nước xốt...)
làm nhạt nhẽo đi
Affadir une épigramme
làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán
phản nghĩa Affermir. Pimenter, relever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.