|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [affadissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhạt vị đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhạt nhẽo đi, sự hoá vô vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle | | sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự nhạt miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm cho chán ngán |
|
|
|
|