Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadissement


[affadissement]
danh từ giống đực
sự nhạt vị đi
sự nhạt nhẽo đi, sự hoá vô vị
L'affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle
sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII
(y học) sự nhạt miệng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm cho chán ngán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.