|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affaiblir
![](img/dict/02C013DD.png) | [affaiblir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm yếu đi, làm giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'abstinence affaiblit le corps | | kiêng cữ thành yếu người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaiblir l'opposition | | làm cho phe đối lập yếu đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaiblir le moral | | làm cho tinh thần sa sút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaiblir une teinte | | làm nhạt màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaiblir un contraste | | làm nhạt nét tương phản | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fortifier. Renforcer. Exagérer, grossir |
|
|
|
|