Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affamer


[affamer]
ngoại động từ
làm cho đói khát, bỏ đói
Cette marche m'a affamé
chuyến đi bộ này đã làm tôi đói khát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.