Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affecter


[affecter]
ngoại động từ
sử dụng vào, dành vào
Affecter des fonds à une dépense
sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
phản nghĩa Désaffecter
bổ dụng (ai)
giả vờ, giả đò, làm ra vẻ
Affecter des dehors vertueux
làm ra vẻ đạo đức
Affecter de garder une attitude insouciante
vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
có, theo (một hình dạng nào đó)
Affecter la forme d' un cylindre
có dạng một hình trụ
(từ cũ, nghĩa cũ) thích, ưa thích
"ceux qui affectent ce langage " (Mol.)
những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
tác động đến, ảnh hưởng đến
Maladie qui affecte profondément l'organisme
bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
gây xúc động, gây nỗi buồn
Son échec l'a beaucoup affecté
thất bại đã làm anh ta rất buồn
(toán học) cho
Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins
số âm là số có (được cho) dấu trừ
affecter de
tìm cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.