|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affichage
![](img/dict/02C013DD.png) | [affichage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự niêm yết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panneaux d'affichage | | bảng niêm yết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affichage interdit | | cấm dán yết thị (áp phích) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau d'affichage | | bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) sự hiển thị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affichage d'un menu | | sự hiển thị một menu |
|
|
|
|