Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affichage


[affichage]
danh từ giống đực
sự niêm yết
Panneaux d'affichage
bảng niêm yết
Affichage interdit
cấm dán yết thị (áp phích)
Tableau d'affichage
bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa)
(tin học) sự hiển thị
L'affichage d'un menu
sự hiển thị một menu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.