Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affiche


[affiche]
danh từ giống cái
tờ yết thị
tờ quảng cáo, tờ áp phích
Affiches publicitaires
tờ quảng cáo
Colleur d'affiches
người dán áp phích
Affiche de théâtre
tờ quảng cáo kịch
Mettre une pièce à l'affiche
quảng cáo một vở tuồng
plat comme une affiche
gầy đét
tenir l'affiche
được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.