Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
afficher


[afficher]
ngoại động từ
yết thị, niêm yết
Afficher une vente aux enchères
yết thị một cuộc bán đấu giá
Afficher les résultats d'une course
niêm yết kết quả một cuộc đua
Les prix, les horaires sont affichés
giá cả, thời khóa biểu được niêm yết
phô bày, phô trương
Afficher un grand luxe
phô trương sự xa xỉ cực độ
Afficher ses opinions politiques
phô bày chính kiến của mình
(tin học) hiển thị
Afficher une boîte de dialogue
hiển thị một hộp thoại
(từ cũ, nghĩa cũ) công bố, bêu riếu
(không vị ngữ) dán yết thị, dán áp phích...
Défense d'afficher
cấm dán yết thị (áp phích)
phản nghĩa Cacher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.