Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affiner


[affiner]
ngoại động từ
(kỹ thuật) tinh luyện
Affiner du cuivre
tinh luyện đồng
làm cho tinh tế hơn
Affiner l'esprit
làm cho đầu óc tinh tế hơn
(nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất
(Affiner un fromage) trau chín pho mát
(Affiner du lin) chải lanh
phản nghĩa Alourdir, épaissir
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa gạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.