Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmatif


[affirmatif]
tính từ
khẳng định; quả quyết
Proposition affirmative
mệnh đề khẳng định
Ton affirmatif
giọng quả quyết
phản nghĩa négatif
phó từ
vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của quân nhân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.