affirmation
 | [affirmation] |  | danh từ giống cái | |  | sự khẳng định | |  | Adverbes d'affirmation | | phó từ khẳng định | |  | L'affirmation de soi | | sự tự khẳng định mình, sự khẳng định chính mình | |  | lời khẳng định | |  | En dépit de vos affirmations, je j'en crois rien | | bất chấp những lời khẳng định của các anh, tôi vẫn không tin gì về điều đó cả |  | phản nghĩa Doute, question; démenti, négation |
|
|