Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmative


[affirmative]
tính từ giống cái
xem affirmatif
danh từ giống cái
câu trả lời khẳng định (vâng, được...)
Répondre par l'affirmative
trả lời khẳng định, trả lời đồng ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.