![](img/dict/02C013DD.png) | [affirmer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khẳng định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affirmer sa volonté |
| khẳng định ý chí của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je l'affirme sur l'honneur |
| tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'affirme que non |
| tôi khẳng định rằng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "L'Eglise affirme, la raison nie " (Hugo) |
| Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affirmer sa personnalité |
| khẳng định cá tính của mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contester, démentir, nier |