Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affleurement


[affleurement]
danh từ giống đực
sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ...)
sự lộ ra
(địa chất, địa lý) sự lộ vỉa; vết lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.