Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affligeant


[affligeant]
tính từ
làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ
Être dans une situation affligeante
ở trong hoàn cảnh đau khổ
phản nghĩa Gai
thảm hại, tồi
Un film affligeant
một bộ phim tồi
Une bêtise affligeante
sự ngu ngốc thảm hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.