Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affolé


[affolé]
tính từ
hốt hoảng
Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir
hốt hoảng vì nghe tiếng động, mấy con thú bắt đầu chạy đi
(vật lí há»c) giật giật (kim địa bàn)
phản nghĩa Calme, serein
danh từ
ngÆ°á»i hốt hoảng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.